Nguyên ơi ! : (Record no. 369628)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00820nam a2200313 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000090065 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185500.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070100782 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201603181145 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080838 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071118 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922334 |
Item number | LE-T 2007 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.922334 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LE-T 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hải Triều |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyên ơi ! : |
Remainder of title | đồng cảm và chia sẻ / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Hải Triều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CAND, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 304 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 28 | 895.922334 LE-T 2007 | VV-D2/09287 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 44 | 895.922334 LE-T 2007 | VV-D2/09673 | 20/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 20/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 895.922334 LE-T 2007 | VV-M2/23319 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 24 | 895.922334 LE-T 2007 | VV-M2/23768 | 20/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 20/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 22 | 895.922334 LE-T 2007 | V-D5/18542 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 25 | 895.922334 LE-T 2007 | VV-D5/18186 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | tb,bc | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 895.922334 LE-T 2007 | V-D4/00637 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 895.922334 LE-T 2007 | V-D4/00834 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 895.922334 LE-T 2007 | VV-M4/14615 | 19/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/07/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 895.922334 LE-T 2007 | V-D0/19153 | 17/09/2013 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |