Các tác phẩm của Lênin về kinh tế chính trị (Record no. 370138)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00600nam a2200229 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000090836 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185510.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070101553 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201609290938 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201504270135 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080846 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071134 |
-- | VLOAD |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.412 |
Item number | CAC 2004 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.412 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CAC 2004 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các tác phẩm của Lênin về kinh tế chính trị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H., |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 428 tr. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 335.412 CAC 2004 | V-G0/33268 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 335.412 CAC 2004 | V-G0/33269 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 335.412 CAC 2004 | V-G0/33270 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 335.412 CAC 2004 | V-G0/33271 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 335.412 CAC 2004 | V-G0/33272 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.412 CAC 2004 | V-G0/33273 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |