Văn học Việt Nam 1945-1954 : (Record no. 370317)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01076nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000091331 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070102053 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201608171719 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201504270135 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080851 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201410221547 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201012071143 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92208 |
Item number | BU-T 2007 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.92208 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BU-T 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Việt Thắng, |
Dates associated with a name | 1951- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn học Việt Nam 1945-1954 : |
Remainder of title | văn tuyển / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Việt Thắng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 735 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hợp tuyển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kỳ 1945-1954 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044378&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_19455&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044378&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_19455&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34187 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34188 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34189 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34191 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34193 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34194 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34196 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34198 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34199 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34204 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34205 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34209 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34210 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34211 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34213 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34216 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34218 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34220 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34224 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34225 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34226 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34230 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 38 | 895.92208 BU-T 2007 | VV-D2/09864 | 25/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 25/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 24 | 895.92208 BU-T 2007 | VV-M2/23975 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 895.92208 BU-T 2007 | VV-M2/23976 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 895.92208 BU-T 2007 | V-D0/19455 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 40 | 895.92208 BU-T 2007 | V-D5/18876 | 12/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 12/12/2024 | TB | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34192 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34197 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34200 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34201 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34202 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34206 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | sach | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34207 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34215 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34217 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34219 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34221 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34222 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34223 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34228 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34229 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 18/08/2014 | 999999.99 | 4 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/42632 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34190 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34195 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34203 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34208 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34212 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34214 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34227 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 895.92208 BU-T 2007 | V-G2/34231 | 24/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/12/2024 |