Cơ sở Matlab và ứng dụng : (Record no. 370460)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01190nam a2200397 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000091560
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070102282
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201807301558
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080853
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071147
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.3
Item number COS 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) COS 2007
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở Matlab và ứng dụng :
Remainder of title giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Ngọc Yến, ... ; Hđ. : Tạ Duy Liêm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 4, có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 233 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element MATLAB
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phần mềm
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tin học
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tấn Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lan Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Hữu Tình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Ngọc Yến,
Dates associated with a name 1959-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Duy Liêm,
Dates associated with a name 1946-,
Relator term Hiệu đính
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 31 005.3 COS 2007 VV-D1/03153 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 32 005.3 COS 2007 VV-D1/03154 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 005.3 COS 2007 VV-M1/07499 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 005.3 COS 2007 VV-M1/07500 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.3 COS 2007 VV-D5/18325 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.3 COS 2007 VV-D5/18326 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 005.3 COS 2007 V-D0/19014 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 005.3 COS 2007 V-D0/19015 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập