Khởi nghiệp thành công & chế ngự stress / (Record no. 370466)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00935nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000091568 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070102290 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809111110 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201703181701 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080854 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071147 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | KHO 2006 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 650.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KHO 2006 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khởi nghiệp thành công & chế ngự stress / |
Statement of responsibility, etc. | Tổng hợp : Phạm Thị Ngọc Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 138 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bí quyết thành công |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Success in business. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Business Administration |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Ngọc Anh, |
Relator term | tổng hợp |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 55 | 650.1 KHO 2006 | VV-D2/09416 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 650.1 KHO 2006 | VV-M2/23498 | 21/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 650.1 KHO 2006 | VV-M2/23499 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 35 | 650.1 KHO 2006 | VV-D5/18329 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 650.1 KHO 2006 | V-D4/00715 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 650.1 KHO 2006 | V-D0/19019 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 650.1 KHO 2006 | V-D0/19020 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |