Quản trị học căn bản / (Record no. 370545)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01218nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000091663 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185519.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080102385 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809171649 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201708031128 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201703271124 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080855 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071149 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | DON 2001 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 658 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | DON 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Donnelly, James H. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản trị học căn bản / |
Statement of responsibility, etc. | James H. Donnelly, James L. Gibson, John M. Ivancevich ; Ngd. : Vũ Trọng Hùng ; Hđ. : Phan Thăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 766 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học quản lý |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản trị doanh nghiệp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản trị học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Business Administration |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Corporate governance |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ivancevich, James L. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ivancevich, John M. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thăng, |
Relator term | hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Trọng Hùng, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 658 DON 2001 | V-D0/19066 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 658 DON 2001 | V-D0/19067 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 658 DON 2001 | V-G0/34650 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 658 DON 2001 | V-G0/34651 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 658 DON 2001 | V-G0/34652 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 658 DON 2001 | V-G0/34653 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 658 DON 2001 | V-G0/34654 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 658 DON 2001 | V-G0/34655 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 658 DON 2001 | V-G0/34656 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 658 DON 2001 | V-G0/34657 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 658 DON 2001 | V-G0/34658 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 658 DON 2001 | V-G0/34660 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 658 DON 2001 | V-G0/34661 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658 DON 2001 | V-G0/34662 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658 DON 2001 | V-G0/34663 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 658 DON 2001 | V-G0/34664 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 658 DON 2001 | V-G0/34665 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 658 DON 2001 | V-G0/34666 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 658 DON 2001 | V-G0/34667 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 658 DON 2001 | V-G0/34668 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 658 DON 2001 | V-G0/34669 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 658 DON 2001 | V-G0/34670 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 658 DON 2001 | V-G0/34671 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 658 DON 2001 | V-G0/34672 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 658 DON 2001 | V-G0/34673 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 658 DON 2001 | V-G0/34674 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 658 DON 2001 | V-G0/34675 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 658 DON 2001 | V-G0/34676 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 658 DON 2001 | V-G0/34677 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 658 DON 2001 | V-G0/34678 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 658 DON 2001 | V-G0/34679 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 28 | 658 DON 2001 | VV-D5/18395 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 82 | 658 DON 2001 | VV-D2/09476 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 56 | 658 DON 2001 | VV-D2/09477 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |