Giúp bạn phát âm đúng tiếng Hoa / (Record no. 370562)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00799nam a2200301 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000091680 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185519.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2007 vm rb 000 0 chi d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080102402 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201803021543 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201612091441 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080855 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071149 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.1152 |
Item number | GI-L 2007 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.1152 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GI-L 2007 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gia Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giúp bạn phát âm đúng tiếng Hoa / |
Statement of responsibility, etc. | Gia Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | TĐBK, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 178 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Trung Quốc |
General subdivision | Phát âm |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 32 | 495.1152 GI-L 2007 | V-D4/00741 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 29 | 495.1152 GI-L 2007 | V-D4/00742 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 495.1152 GI-L 2007 | VV-M4/14551 | 02/08/2024 | 02/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 24 | 495.1152 GI-L 2007 | VV-M4/14552 | 02/08/2024 | 02/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |