Biết giao tiếp là bí quyết của thành công / (Record no. 370597)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01007nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000091717 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185520.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080102439 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809101600 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201703201253 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080856 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071150 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | BIE 2007 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 650.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BIE 2007 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Biết giao tiếp là bí quyết của thành công / |
Statement of responsibility, etc. | Biên soạn: Nguyễn Thị Hồng Khanh, Nguyễn Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | TĐBK, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bí quyết thành công |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nghệ thuật giao tiếp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Business Administration |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hồng Khanh, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức, |
Relator term | biên soạn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 31 | 650.1 BIE 2007 | VV-D2/09492 | 15/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/10/2024 | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 21/03/2013 | 0.00 | 57 | 650.1 BIE 2007 | VV-M2/23580 | 15/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/10/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 55 | 650.1 BIE 2007 | VV-D5/18405 | 02/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/08/2024 | khá | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 19 | 650.1 BIE 2007 | V-D4/00753 | 02/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/08/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 650.1 BIE 2007 | VV-M4/14563 | 02/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 02/08/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 36 | 650.1 BIE 2007 | V-D0/19069 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |