Nghiên cứu triết học cơ bản / (Record no. 370614)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00944nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000091734
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185520.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080102456
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201701200918
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080856
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071150
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 107
Item number LY-A 2007
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 107
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LY-A 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Chấn Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu triết học cơ bản /
Statement of responsibility, etc. Lý Chấn Anh ; Ngd. : Nguyễn Tài Thư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tri thức,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 607 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Tinh hoa Tri thức Thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tài Thư,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 107 LY-A 2007 VV-D2/09509 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 107 LY-A 2007 VV-D2/09510 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 107 LY-A 2007 VV-M2/23683 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 107 LY-A 2007 VV-M2/23684 17/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   17/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99   107 LY-A 2007 VV-M2/23685 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 107 LY-A 2007 VV-M2/23686 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 107 LY-A 2007 VV-M2/23687 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 107 LY-A 2007 VV-M2/23688 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 107 LY-A 2007 VV-M2/24931 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 107 LY-A 2007 VV-D5/18476 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 107 LY-A 2007 VV-D5/18477 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 107 LY-A 2007 V-D4/00765 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 107 LY-A 2007 V-D0/19113 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập