OSS và Hồ Chí Minh đồng minh bất ngờ trong cuộc chiến chống phát xít Nhật : (Record no. 370661)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01170nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000091784
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185521.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080102506
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080857
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071151
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 940.54
Item number BAR 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 940.54
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BAR 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bartholomew-Feis, Dixee R.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title OSS và Hồ Chí Minh đồng minh bất ngờ trong cuộc chiến chống phát xít Nhật :
Remainder of title sách tham khảo /
Statement of responsibility, etc. Dixee R. Bartholomew-Feis ; Ngd. : Lương Lê Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 491 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hò̂, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến tranh thế giới II
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Lê Giang,
Relator term Người dịch
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Table of contents only
Uniform Resource Identifier <a href=" http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip063/2005033649.html"> http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip063/2005033649.html</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 940.54 BAR 2007 VV-D2/09559 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 28 940.54 BAR 2007 VV-M2/23657 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 940.54 BAR 2007 VV-M2/23658 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   940.54 BAR 2007 VV-D5/18457 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   940.54 BAR 2007 V-D4/00801 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 940.54 BAR 2007 VV-M4/14597 02/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 940.54 BAR 2007 V-D0/19102 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   940.54 BAR 2007 V-D0/19103 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập