Đạo, hành và thành công : (Record no. 370693)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00920nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000091817
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185521.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080102540
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201701120935
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080857
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071152
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 101
Item number ĐAO 2007
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 101
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐAO 2007
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đạo, hành và thành công :
Remainder of title đặc trưng của triết học /
Statement of responsibility, etc. Biên soạn : Lưu Đan, Hoàng Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 146 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc trưng triết học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Anh
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu Đan
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99   101 ĐAO 2007 VV-D2/09597 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 101 ĐAO 2007 VV-D2/09598 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 101 ĐAO 2007 VV-M2/23695 17/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 101 ĐAO 2007 VV-M2/23696 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   06/10/2022
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 101 ĐAO 2007 VV-D5/18485 15/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/05/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 101 ĐAO 2007 VV-M2/23697 28/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/11/2024