Nghi lễ vòng đời người / (Record no. 370696)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00866nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000091820
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185522.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080102543
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201612071119
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080857
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071152
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 392.1
Item number NGH 2007
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 392.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGH 2007
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nghi lễ vòng đời người /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Lê Trung Vũ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 257 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghi lễ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong tục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vòng đời
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trung Vũ,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 62 392.1 NGH 2007 VV-D2/09605 06/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 47 392.1 NGH 2007 VV-M2/23701 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 35 392.1 NGH 2007 VV-D5/18489 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   392.1 NGH 2007 V-D4/00818 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 53 392.1 NGH 2007 VV-D2/09606 28/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 16 392.1 NGH 2007 V-D0/19117 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập