<112=Một trăm mười hai> bài tập ngữ pháp tiếng Anh / (Record no. 370749)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01109nam a2200361 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000091930 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2007 vm b 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080102653 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809281128 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201710040910 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201608091048 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201603171649 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201012071154 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 425.0076 |
Item number | MOT 2007 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 425.0076 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MOT 2007 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | <112=Một trăm mười hai> bài tập ngữ pháp tiếng Anh / |
Statement of responsibility, etc. | Biên soạn : Thu Hà, Mai Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 183 tr. |
490 1# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
General subdivision | Ngữ pháp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
General subdivision | Bài tập luyện thi |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
General subdivision | Grammar |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
General subdivision | Examinations |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Anh, |
Relator term | Biên soạn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Hà, |
Relator term | Biên soạn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 68 | 425.0076 MOT 2007 | VV-D2/09656 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 24 | 425.0076 MOT 2007 | VV-D2/09657 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 51 | 425.0076 MOT 2007 | VV-M2/23750 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 57 | 425.0076 MOT 2007 | VV-M2/23751 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 425.0076 MOT 2007 | V-D5/18527 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá bẩn | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 425.0076 MOT 2007 | V-D5/18528 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá bẩn, rách | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 425.0076 MOT 2007 | V-D4/00826 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 425.0076 MOT 2007 | V-D4/00827 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 425.0076 MOT 2007 | VV-M4/14609 | 19/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/07/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 425.0076 MOT 2007 | VV-M4/14610 | 19/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/07/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 425.0076 MOT 2007 | V-D0/19141 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 24 | 425.0076 MOT 2007 | V-D0/19142 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |