Thì, động từ bất quy tắc và cách sử dụng = (Record no. 370753)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00986nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000091940
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185523.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2007 vm rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080102663
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201710040913
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201612091525
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080859
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071155
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 425
Item number THI 2007
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 425
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) THI 2007
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thì, động từ bất quy tắc và cách sử dụng =
Remainder of title Tenses, irregular verbs and usages in the English language /
Statement of responsibility, etc. Biên soạn : Kim Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179 tr.
490 1# - SERIES STATEMENT
Series statement Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Ngữ pháp
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Động từ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim Anh,
Relator term Biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 79 425 THI 2007 VV-D2/09660 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 66 425 THI 2007 VV-D2/09661 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 69 425 THI 2007 VV-M2/23754 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 55 425 THI 2007 VV-M2/23755 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 425 THI 2007 V-D5/18531 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 425 THI 2007 V-D5/18532 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 425 THI 2007 V-D4/00830 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 425 THI 2007 V-D4/00831 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 425 THI 2007 VV-M4/14613 19/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 425 THI 2007 VV-M4/14614 19/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 425 THI 2007 V-D0/19145 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 425 THI 2007 V-D0/19146 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập