Giới từ và từ xác định = (Record no. 370871)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01044nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000092107
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185525.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2007 vm rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080102833
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809111613
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201710040920
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201612091528
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080902
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071158
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 422
Item number KI-A 2007
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 422
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KI-A 2007
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giới từ và từ xác định =
Remainder of title prepositions and derterminiers /
Statement of responsibility, etc. Kim Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 155 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Giới từ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Từ vựng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Prepositions
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vocabularies
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 39 422 KI-A 2007 VV-D2/09728   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 64 422 KI-A 2007 VV-D2/09729   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 31 422 KI-A 2007 VV-M2/23802   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 57 422 KI-A 2007 VV-M2/23803   24/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/10/2024   1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 422 KI-A 2007 V-D5/18586   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   mới  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 422 KI-A 2007 V-D5/18587   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 422 KI-A 2007 V-D4/00858   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 422 KI-A 2007 V-D4/00859   20/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 20/09/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 422 KI-A 2007 VV-M4/14627   19/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/07/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 422 KI-A 2007 VV-M4/14628   19/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/07/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 422 KI-A 2007 V-D0/19205 16/09/2013 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập