Kế sách an ninh thông tin / (Record no. 370979)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00839nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000092255
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185527.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080102986
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201701120943
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080903
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071201
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.8
Item number NG-H 2007
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế sách an ninh thông tin /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thanh Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tư pháp,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An ninh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Internet
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội thông tin
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 005.8 NG-H 2007 VV-M2/23836 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.8 NG-H 2007 V-D5/18624 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 005.8 NG-H 2007 VV-M2/23835 19/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 005.8 NG-H 2007 VV-D2/09766 14/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 20 005.8 NG-H 2007 V-D0/19233 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 35 005.8 NG-H 2007 V-D0/19234 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập