Đường vòng và lối vào : (Record no. 370989)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01126nam a2200373 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000092266 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185527.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080102997 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080903 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012071201 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 199 |
Item number | JUL 2004 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 199 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | JUL 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jullien, Francois, |
Dates associated with a name | 1951- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đường vòng và lối vào : |
Remainder of title | những chiến lược ý nghĩa ở Trung Hoa, ở Hy Lạp / |
Statement of responsibility, etc. | Francois Jullien ; Ngd. : Hoàng Ngọc Hiến, Phan Ngọc, Minh Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đà Nẵng : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đà nẵng, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 584 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học Hy Lạp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Chi, |
Relator term | Người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Ngọc Hiến, |
Relator term | Người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Ngọc, |
Dates associated with a name | 1925-, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 199 JUL 2004 | VV-D2/09771 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 199 JUL 2004 | VV-M2/23844 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 05/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 199 JUL 2004 | VV-M2/23845 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 25/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 199 JUL 2004 | V-D5/18631 | 12/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 04/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 199 JUL 2004 | V-D4/00871 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 199 JUL 2004 | VV-M4/14639 | 19/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/07/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 199 JUL 2004 | V-D0/19249 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 199 JUL 2004 | V-D0/19250 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |