Vi sinh vật học / (Record no. 371027)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01000nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000092305
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185528.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080103036
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201512161617
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hayen
Level of effort used to assign subject headings 201512161610
Level of effort used to assign classification hayen
Level of effort used to assign subject headings 201512161609
Level of effort used to assign classification hayen
Level of effort used to assign subject headings 201502080903
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071202
-- VLOAD
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579.071
Item number NG-D 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 579
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-D 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lân Dũng,
Dates associated with a name 1938-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vi sinh vật học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 6
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 519 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Quyến,
Dates associated with a name 1938-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Ty,
Dates associated with a name 1941-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 16 579.071 NG-D 2007 V-G1/02886 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 579.071 NG-D 2007 V-G1/27007 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 13 579.071 NG-D 2007 V-G1/34652 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 16 579.071 NG-D 2007 V-G1/51830 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 10 579.071 NG-D 2007 V-G1/53826 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 71 579.071 NG-D 2007 VL-D1/01362 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 96 579.071 NG-D 2007 VL-D1/01363 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 579.071 NG-D 2007 VL-M1/03150 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 27 579.071 NG-D 2007 VL-M1/03151 01/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   01/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 42 579.071 NG-D 2007 VL-M1/03152 01/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   01/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 579.071 NG-D 2007 V-D5/18655 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá, rách bìa  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 26 579.071 NG-D 2007 V-D5/18656 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá