Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng. (Record no. 371052)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01079nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000092338
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185529.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080103069
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080904
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071202
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.071
Item number VAT(2) 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530.071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VAT(2) 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng.
Number of part/section of a work Tập 2,Điện, từ, dao động và sóng /
Statement of responsibility, etc. Biên khảo : Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 487 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sóng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý đại cương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Thiều,
Relator term biên khảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Hợi,
Relator term biên khảo
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 24 530.071 VAT(2) 2006 VL-M1/03182   01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 23 530.071 VAT(2) 2006 VL-M1/03183   01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 26 530.071 VAT(2) 2006 V-D5/18686   01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá bìa cứng
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 530.071 VAT(2) 2006 V-D5/18687   01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá bìa cứng
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 45 530.071 VAT(2) 2006 V-D0/19278 21/02/2025 11/02/2025 11/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 51 530.071 VAT(2) 2006 V-D0/19279   01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 122 530.071 VAT(2) 2006 VL-D1/01383   31/10/2024 30/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập