Các nhà văn Nga giải Nobel : (Record no. 371055)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01102nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000092343 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185529.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080103074 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201603181135 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201603181135 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080904 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071202 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 891.709 |
Item number | CAC 2006 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 891.709 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CAC 2006 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các nhà văn Nga giải Nobel : |
Remainder of title | tiểu sử. Lời tuyên dương và diễn từ Nobel. Tác phẩm. Bài viết về tác giả và tác phẩm / |
Statement of responsibility, etc. | Biên soạn : Đoàn Tử Huyến, Nguyễn Thuý Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 757 tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Nobel |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải thưởng Nobel |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Nga |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thuý Hằng, |
Relator term | Biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Tử Huyến, |
Relator term | Biên soạn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note | Total renewals | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 57 | 891.709 CAC 2006 | VV-D2/09800 | 09/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 09/05/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 31 | 891.709 CAC 2006 | VV-M2/23877 | 19/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | 19/05/2025 | 09/06/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 22 | 891.709 CAC 2006 | V-D5/18692 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | moi bc | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 891.709 CAC 2006 | V-D4/00881 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 891.709 CAC 2006 | VV-M4/14646 | 19/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/07/2024 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 891.709 CAC 2006 | V-D0/19284 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 891.709 CAC 2006 | V-D0/19285 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 61 | 891.709 CAC 2006 | VV-M2/23878 | 28/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 28/05/2025 |