Các kỹ năng cơ bản nhất Windows Vista Pro : (Record no. 371084)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00892nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000092399
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185530.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080103131
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080905
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071203
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.2
Item number HO-S 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-S 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các kỹ năng cơ bản nhất Windows Vista Pro :
Remainder of title đọc ít thực hành nhiều /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 356 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chương trình máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ điều hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Windows Vista Pro
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.2 HO-S 2007 V-D0/19308 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.2 HO-S 2007 V-D0/19309 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.2 HO-S 2007 V-D5/18728 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 005.2 HO-S 2007 VV-D1/03191 03/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 005.2 HO-S 2007 VV-M1/07557 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 005.2 HO-S 2007 VV-M1/07558 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập