Hướng dẫn ôn luyện nhanh lí thuyết hoá học trung học phổ thông : (Record no. 371129)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01064nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000092448
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185530.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080103180
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080905
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071204
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 540.76
Item number NG-T 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 540.76
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thoại
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn ôn luyện nhanh lí thuyết hoá học trung học phổ thông :
Remainder of title dùng để ôn thi vào các trường Đại học và Cao đẳng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Đình Chính
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 3, có chỉnh lí
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phổ thông trung học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Chính
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 42 540.76 NG-T 2006 VV-D1/03234 30/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   30/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 40 540.76 NG-T 2006 VV-D1/03235 30/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   30/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 540.76 NG-T 2006 VV-M1/07624 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 540.76 NG-T 2006 VV-M1/07625 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 540.76 NG-T 2006 VV-M1/07626 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 540.76 NG-T 2006 V-D5/18788 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TB  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 540.76 NG-T 2006 V-D5/18789 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập trung binh