Biến đổi tích phân / (Record no. 371607)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01029nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000094202
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185541.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080104967
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201703290921
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080925
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071233
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number BIE 2007
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BIE 2007
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Biến đổi tích phân /
Statement of responsibility, etc. Đặng Đình Áng ... [et al.]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1 có chỉnh lí
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tích phân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Bá Lân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nhân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hoàng Quân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Lưu Cường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Áng,
Dates associated with a name 1926-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 515 BIE 2007 V-D1/00187 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 515 BIE 2007 VV-D1/03295 21/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   21/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 16 515 BIE 2007 VV-D1/03485 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 515 BIE 2007 VV-D1/03486 21/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   21/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 515 BIE 2007 VV-D1/03487 21/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   21/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 515 BIE 2007 V-D5/19033 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 515 BIE 2007 V-D5/20148 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 515 BIE 2007 V-D5/20149 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập trung bing bẩn  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 515 BIE 2007 V-D0/21168 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 515 BIE 2007 V-D0/21169 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập