Giáo trình kinh tế thương mại : (Record no. 371730)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01004nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000094447
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185543.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080105214
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201612071134
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080927
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071237
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382
Item number GIA 2007
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 382
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2007
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế thương mại :
Remainder of title dùng cho chuyên ngành quản trị kinh doanh - thương mại quốc tế /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Đặng Đình Đào, Trần Văn Bão
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKTQD,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Bão
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Đào
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99   382 GIA 2007 VV-D2/09980 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 382 GIA 2007 VV-M2/24123 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 382 GIA 2007 VV-M2/24124 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 30 382 GIA 2007 V-D5/19048 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 382 GIA 2007 V-D0/19628 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 382 GIA 2007 V-D0/19629 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập