Kinh tế học môi trường = (Record no. 371779)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01032nam a2200361 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000094764 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080105539 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080930 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012071242 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.7 |
Item number | BON 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 333.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BON 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bontems, Philippe |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế học môi trường = |
Remainder of title | Économie de l'environnement / |
Statement of responsibility, etc. | Philippe Bontems, Gilles Rotillon ; Ngd. : Nguyễn Đôn Phước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. HCM. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 195 tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách kiến thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Môi trường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đôn Phước, |
Relator term | Người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rotillon, Gilles |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 28 | 333.7 BON 2008 | VV-D1/03302 | 21/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 333.7 BON 2008 | VV-M1/07718 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 333.7 BON 2008 | V-D5/19066 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 333.7 BON 2008 | VV-M1/07717 | 10/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 10/01/2025 | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 333.7 BON 2008 | V-D0/19655 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 64 | 333.7 BON 2008 | V-D0/19656 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |