Khí hậu biến đổi : (Record no. 371781)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01084nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000094768
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185544.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080105543
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080930
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071242
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.65
Item number RAH 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551.65
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) RAH 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rahmstoft,S.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khí hậu biến đổi :
Remainder of title thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại /
Statement of responsibility, etc. S. Rahmstoft, Hans J. Schellnhuber ; Ngd. : Trang Quan Sen
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 245 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách kiến thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự báo thời tiết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí quyển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Schellnhuber, Hans J.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trang, Quan Sen,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 47 551.65 RAH 2008 VV-D1/03305 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 26 551.65 RAH 2008 VV-M1/07723 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 551.65 RAH 2008 VV-M1/07724 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 20/08/2012 999999.99 44 551.65 RAH 2008 01040000067 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 22 551.65 RAH 2008 V-D5/19070 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Khá  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 20/08/2012 999999.99 18 551.65 RAH 2008 05040000205 09/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   09/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 20/08/2012 999999.99 12 551.65 RAH 2008 05040000206 13/12/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập tb 13/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 551.65 RAH 2008 V-D0/19661 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   551.65 RAH 2008 V-D0/19662 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 20/08/2012 999999.99 41 551.65 RAH 2008 01040000068 08/01/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   08/01/2025