Công thức của vận may : (Record no. 371845)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01065nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000094867
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185546.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080105642
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080931
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071243
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 795/.01/5192
Item number POU 2008
Edition information 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 795
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) POU 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Poundstone, William
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công thức của vận may :
Remainder of title bí mật về hệ thống cá cược khoa học đánh bại các sòng bạc và phố Wall /
Statement of responsibility, etc. William Poundstone ; Ngd. : Hoàng Trung, Hồng Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 373 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá cược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cờ bạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sòng bạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trò chơi may rủi
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Trung,
Relator term Người dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồng Vân,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 795/.01/5192 POU 2008 VV-D2/10021 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 16 795/.01/5192 POU 2008 VV-M2/24193 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 795/.01/5192 POU 2008 VV-M2/24194 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   795/.01/5192 POU 2008 V-D5/19104 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 795/.01/5192 POU 2008 V-D0/19714 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 795/.01/5192 POU 2008 V-D0/19715 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập