Vật lý đại cương : (Record no. 371889)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01024nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000095051
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185547.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080105830
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080933
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071246
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.071
Item number LU-B(3.1) 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530.071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LU-B(3.1) 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Duyên Bình,
Dates associated with a name 1934-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vật lý đại cương :
Remainder of title dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.
Number of part/section of a work Tập 3, Phần 1,
Name of part/section of a work Quang học. Vật lí nguyên tử và hạt nhân /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Lương Duyên Bình
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 14
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quang học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý đại cương
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 530.071 LU-B(3.1) 2007 V-G1/02573 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 92 530.071 LU-B(3.1) 2007 VV-D1/03317 16/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   16/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 530.071 LU-B(3.1) 2007 VV-M1/07741 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 530.071 LU-B(3.1) 2007 VV-M1/07742 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 530.071 LU-B(3.1) 2007 VV-M1/07743 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 530.071 LU-B(3.1) 2007 VV-M1/07744 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 530.071 LU-B(3.1) 2007 VV-M1/07745 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 23 530.071 LU-B(3.1) 2007 V-D5/19132 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 530.071 LU-B(3.1) 2007 V-D5/19133 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập t b  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 24 530.071 LU-B(3.1) 2007 V-D5/19134 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập t b(lưu ý)