MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02531nam a2200481 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000095621 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU080106403 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808211639 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080938 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406271538 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041445 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071254 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.06.07 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
547 |
Item number |
NG-Đ 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
547 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-Đ 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Đậu, |
Dates associated with a name |
1951- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu qui trình phân lập và khảo sát hoạt tính sinh học của các hợp chất Terpenoit và Flavonoit từ cây thuốc Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tào NCKH. QG.06.07 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Đậu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
42 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu xây dựng quy trình thích hợp để chiết các hoạt chất có trong cây thuốc (các hợp chất terpenoit và flavonoit). Tối ưu hoá quy trình phân tách và tinh chế để thu các hoạt chất ở dạng tinh khiết. Xác định cấu trúc của các chất phân lập và khảo sát sơ bộ hoạt tính sinh học của cặn chiết tổng hợp và của các chất phân lập. Các chất phân lập sẽ được khảo sát theo các loại hoạt tính sinh học: khả năng chống oxi hoá, khả năng kháng một số vi sinh vật, khả năng kháng tế bào ung thư. Qua nghiên cứu, đề tài đã phân lập và nhận dạng 9 hợp chất terpenoit và 4 dạng hợp chất flavonoit từ cây cỏ nhọ nồi, cây xuyên tâm liên, cây vối và cây xạ đen. Các chất phân lập được đánh giá hoạt tính thông qua các phép thử: Hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm; Hoạt tính kháng một số dòng ung thư; Hoạt tính chống ôxi hoá bảo vệ gan |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây thuốc |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá hữu cơ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoạt tính sinh học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hợp chất flavonoit |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hợp chất terpenoit |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry, Organic |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Chung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Hiếu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Thanh |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
4/2006 - 4/2008 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
30.000.000 VNĐ |