Nghiên cứu qui trình phân lập và khảo sát hoạt tính sinh học của các hợp chất Terpenoit và Flavonoit từ cây thuốc Việt Nam : (Record no. 371946)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02531nam a2200481 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000095621
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185548.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080106403
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808211639
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201502080938
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406271538
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201111041445
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071254
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.06.07
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547
Item number NG-Đ 2008
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 547
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-Đ 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đậu,
Dates associated with a name 1951-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu qui trình phân lập và khảo sát hoạt tính sinh học của các hợp chất Terpenoit và Flavonoit từ cây thuốc Việt Nam :
Remainder of title Đề tào NCKH. QG.06.07 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Đậu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 42 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu xây dựng quy trình thích hợp để chiết các hoạt chất có trong cây thuốc (các hợp chất terpenoit và flavonoit). Tối ưu hoá quy trình phân tách và tinh chế để thu các hoạt chất ở dạng tinh khiết. Xác định cấu trúc của các chất phân lập và khảo sát sơ bộ hoạt tính sinh học của cặn chiết tổng hợp và của các chất phân lập. Các chất phân lập sẽ được khảo sát theo các loại hoạt tính sinh học: khả năng chống oxi hoá, khả năng kháng một số vi sinh vật, khả năng kháng tế bào ung thư. Qua nghiên cứu, đề tài đã phân lập và nhận dạng 9 hợp chất terpenoit và 4 dạng hợp chất flavonoit từ cây cỏ nhọ nồi, cây xuyên tâm liên, cây vối và cây xạ đen. Các chất phân lập được đánh giá hoạt tính thông qua các phép thử: Hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm; Hoạt tính kháng một số dòng ung thư; Hoạt tính chống ôxi hoá bảo vệ gan
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thuốc
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá hữu cơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoạt tính sinh học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp chất flavonoit
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp chất terpenoit
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Organic
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Chung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hiếu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Thanh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 4/2006 - 4/2008
954 1# - LOCAL FIELDS
a 30.000.000 VNĐ
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   547 NG-Đ 2008 DT/00748 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài