Tính toán phi tuyến tấm và vỏ composite : (Record no. 371959)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02347nam a2200457 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000095720
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185548.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080106502
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808021608
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502080940
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406030936
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012071255
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.07.07
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.1
Item number VU-L 2008
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 620.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-L 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đỗ Long,
Dates associated with a name 1971-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tính toán phi tuyến tấm và vỏ composite :
Remainder of title Đề tài NCKH QT.07.07 /
Statement of responsibility, etc. Vũ Đỗ Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 21 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích động lực phi tuyến vỏ thoải hai độ cong composite lớp có gân gia cường, thiết lập phương trình chuyển động của vỏ, giải các phương trình vi phân thường phi tuyến. Khảo sát tính số ảnh hưởng của gân và hình học nội tại của vỏ đến đáp ứng động của vỏ composite lớp có gân đặt lệch tâm. Xây dựng phương trình chuyển động vỏ thoải và hệ phương trình vi phân phi tuyến với hàm ứng suất và độ võng của vỏ. Phân tích động lực vỏ thoải composite có gân gia cường, thiết lập các phương trình dao động tuyến tính và phi tuyến của vỏ với các điều kiện biên khác nhau. Thiết lập quy luật ứng xử của vỏ trụ composite lớp lượn sóng có tính đến yếu tố phi tuyến hình học, tính toán số ổn định của vỏ trụ composite lớp lượn sóng, phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến khả năng ổn định, so sánh kết quả khảo sát với vỏ trụ trơn
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tính toán phi tuyến tấm
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật liệu
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vỏ composite
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechanics, Applied
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Materials
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khúc, Văn Phú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Huy Bích,
Dates associated with a name 1937-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 04/2007-04/2008
954 1# - LOCAL FIELDS
a 20.000.000 VNĐ
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 4 620.1 VU-L 2008 DT/00791 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài