MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02347nam a2200457 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000095720 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU080106502 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808021608 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080940 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406030936 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201012071255 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.07.07 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.1 |
Item number |
VU-L 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
620.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-L 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Đỗ Long, |
Dates associated with a name |
1971- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tính toán phi tuyến tấm và vỏ composite : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH QT.07.07 / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Đỗ Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
21 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích động lực phi tuyến vỏ thoải hai độ cong composite lớp có gân gia cường, thiết lập phương trình chuyển động của vỏ, giải các phương trình vi phân thường phi tuyến. Khảo sát tính số ảnh hưởng của gân và hình học nội tại của vỏ đến đáp ứng động của vỏ composite lớp có gân đặt lệch tâm. Xây dựng phương trình chuyển động vỏ thoải và hệ phương trình vi phân phi tuyến với hàm ứng suất và độ võng của vỏ. Phân tích động lực vỏ thoải composite có gân gia cường, thiết lập các phương trình dao động tuyến tính và phi tuyến của vỏ với các điều kiện biên khác nhau. Thiết lập quy luật ứng xử của vỏ trụ composite lớp lượn sóng có tính đến yếu tố phi tuyến hình học, tính toán số ổn định của vỏ trụ composite lớp lượn sóng, phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến khả năng ổn định, so sánh kết quả khảo sát với vỏ trụ trơn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tính toán phi tuyến tấm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vỏ composite |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechanics, Applied |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Materials |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khúc, Văn Phú |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Huy Bích, |
Dates associated with a name |
1937- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
04/2007-04/2008 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |