MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02307nam a2200433 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000095722 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU080106504 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080940 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406041658 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201406041640 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
-- |
201012071255 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTĐ.05.10 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.39 |
Item number |
PH-A 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.39 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-A 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Kỳ Anh, |
Dates associated with a name |
1949- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật mô phỏng số và thuật toán song song cho máy tính hiệu năng cao (Numerial modeling techniques and parallel algorithms for high-performance computers) : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH QGTĐ.05.10 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Kỳ Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
313 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các thuật toán song song giải phương trình vi phân, phương trình vi phân-đại số, phương trình đạo hàm riêng-đại số, phương trình sai phân ẩn, bài toán tối ưu kích thước lớn và một số thuật toán chuyển đổi từ điều kiện tuần tự sang điều kiển tương tranh trên các hệ thống tính toán, thuật toán song song trong sắp xếp và quản lý thông tin. Đưa ra thử nghiệm một số mô hình dự báo thời tiết và khí hậu trên máy chủ IBM, như HRM, MM5, RAMS. Từ đó triển khai mô hình 4D phân giải cao nghiên cứu dự báo hoàn lưu biển và mô phỏng dòng chảy đối lưu nhiệt của chất lỏng, chất khí, mô phỏng sự va đập của các hạt vật chất, mô phỏng động lực học phân tử, tính toán hóa lượng tử, động lực lượng tử và bán lượng tử cho các hệ lớn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật mô phỏng số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy tính hiệu năng cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuật toán song song |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Công |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quý Hỷ, |
Dates associated with a name |
1939- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hữu, |
Dates associated with a name |
1941- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
10/2005-10/2007 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
300.000.000 VNĐ |