MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02179nam a2200469 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000095726 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU080106508 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808071724 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080940 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012071255 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.07.59 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.382 |
Item number |
PH-T 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.382 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-T 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quốc Triệu, |
Dates associated with a name |
1953- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu phương pháp cải thiện SNR của các hệ đo vật lý : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH QT.07.59 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Quốc Triệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan khái niệm tín hiệu nhỏ, vai trò của tín hiệu, tạp nhiễu và tỷ số S/N trong một số hệ đo tín hiệu vật lý. Từ đó nghiên cứu các giải pháp nâng cao tỷ số S/N nhằm tăng cường tín hiệu, giảm thiểu tạp nhiễu hoặc tách tín hiệu ra khỏi nền tạp âm bằng các giải pháp trùng phùng, vi sai, điều biến...Phân tích phương pháp xử lý tín hiệu DLTS dùng Boxcar kép để đo năng lượng kích hoạt tâm sâu trong bán dẫn. Đồng thời nghiên cứu phương pháp loại trừ nhiễu trắng trên tín hiệu DLTS dạng lũy thừa và sử dụng thích hợp giải pháp thực nghiệm cho phép hệ đo vật lý đạt chất lượng cao về phương diện S/N |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ đo vật lý |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật truyền thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tín hiệu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Telecommunication |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Electronics |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Anh Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Lâm |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1/2007-1/2008 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
25.000.000 VNĐ |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Vật lý |