<900=Chín trăm> mẫu câu đàm thoại dành cho thư ký văn phòng / (Record no. 372069)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01083nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000095989
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185550.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2003 vm rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080106779
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809281031
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201809281031
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201710041552
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201612071139
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012071259
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428.3
Item number CHI 2003
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHI 2003
245 00 - TITLE STATEMENT
Title <900=Chín trăm> mẫu câu đàm thoại dành cho thư ký văn phòng /
Statement of responsibility, etc. Biên dịch : Nguyễn Thành Yến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Thành phố HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 496 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Giao tiếp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Dùng cho thư ký
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language 
General subdivision  Spoken English.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Conversation and phrase books (for secretaries)
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Yến,
Relator term Biên dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 20 428.3 CHI 2003 VV-D2/10128   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 428.3 CHI 2003 VV-M2/24326   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 33 428.3 CHI 2003 VV-M2/24327   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 428.3 CHI 2003 V-D5/19236   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   tb
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 428.3 CHI 2003 V-D4/01102   24/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 428.3 CHI 2003 V-D0/19868 19/12/2013 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 42 428.3 CHI 2003 V-D0/19869   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 428.3 CHI 2003 V-D0/19870   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 115 428.3 CHI 2003 VV-M4/14811   01/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 01/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 98 428.3 CHI 2003 VV-M4/14812   01/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 01/08/2024