<400 = Bốn trăm> bài tập nâng cao văn phạm tiếng Pháp, có hướng dẫn kèm lời giải = (Record no. 372072)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01171nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000095997
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185550.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2005 vm rb 000 0 fre d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080106788
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201801101001
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201612091542
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080942
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071259
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title fre
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 445
Item number BOU 2005
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 445
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BOU 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Boularès, Michèle
245 10 - TITLE STATEMENT
Title <400 = Bốn trăm> bài tập nâng cao văn phạm tiếng Pháp, có hướng dẫn kèm lời giải =
Remainder of title Grammaire progressive Français avec 400 exercices /
Statement of responsibility, etc. Michèle Boularès, Jean-Louis Frérot ; Biên dịch: Phạm Tuấn, Tăng Văn Hùng, Diệu Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 343 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Pháp
General subdivision Ngữ pháp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Diệu Hương,
Relator term Biên dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Frérot, Jean-Louis
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Tuấn,
Relator term Biên dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tăng, Văn Hùng,
Relator term Biên dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 445 BOU 2005 VV-D2/10131 12/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   12/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 36 445 BOU 2005 VV-M2/24330 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 445 BOU 2005 VV-M2/24331 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 445 BOU 2005 V-D5/19239 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 79 445 BOU 2005 V-D4/01104 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 445 BOU 2005 VV-M4/14816 30/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   30/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 445 BOU 2005 VV-M4/14817 30/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   30/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 34 445 BOU 2005 V-D0/19873 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 445 BOU 2005 V-D0/19874 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 109 445 BOU 2005 VV-M4/14815 01/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   01/08/2024