Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng Anh : (Record no. 372076)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01078nam a2200337 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000096011 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185551.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2007 vm rb 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080106803 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809271004 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201809271002 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201710051124 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201710041611 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201012071300 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.0076 |
Item number | LE-B 2007 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 428.0076 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LE-B 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đình Bì |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng Anh : |
Remainder of title | phương pháp hiệu quả nhất để vượt qua các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Đình Bì |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 238 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
General subdivision | Bài tập luyện thi |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
General subdivision | Dạy và học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
General subdivision | Đề thi trắc nghiệm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
General subdivision | Examinations |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 97 | 428.0076 LE-B 2007 | VV-D2/10137 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 105 | 428.0076 LE-B 2007 | VV-M2/24334 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 53 | 428.0076 LE-B 2007 | VV-M2/24335 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 51 | 428.0076 LE-B 2007 | V-D5/19245 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | trung bình, bẩn | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 94 | 428.0076 LE-B 2007 | V-D4/01108 | 16/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 16/12/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 428.0076 LE-B 2007 | V-D4/01109 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 25/11/2013 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 428.0076 LE-B 2007 | VV-M4/14822 | 30/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 30/08/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 428.0076 LE-B 2007 | VV-M4/14823 | 30/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 30/08/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 428.0076 LE-B 2007 | VV-M4/14824 | 30/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 30/08/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 428.0076 LE-B 2007 | VV-M4/14825 | 30/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 30/08/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 428.0076 LE-B 2007 | V-D0/19879 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 78 | 428.0076 LE-B 2007 | V-D0/19880 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |