Những giai thoại hay nhất về tình yêu và cuộc sống / (Record no. 372079)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00911nam a2200313 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000096015 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185551.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080106807 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201603311129 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201603301636 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080942 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071300 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 808.88 |
Item number | NHU 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 808.88 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NHU 2008 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những giai thoại hay nhất về tình yêu và cuộc sống / |
Statement of responsibility, etc. | Sưu tầm và biên soạn : Nguyễn Viết Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 203 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giai thoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tình yêu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Viết Thắng, |
Relator term | Sưu tầm và biên soạn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 808.88 NHU 2008 | VV-D2/10138 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 808.88 NHU 2008 | VV-M2/24338 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 808.88 NHU 2008 | VV-M2/24339 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 77 | 808.88 NHU 2008 | V-D5/19248 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 808.88 NHU 2008 | V-D4/01110 | 16/09/2013 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |