Giáo trình nguyên lý bảo hiểm / (Record no. 372289)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00918nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000096413
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185555.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080107214
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080946
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071307
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 368.0071
Item number PH-C 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 368.0071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-C 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Cúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình nguyên lý bảo hiểm /
Statement of responsibility, etc. Biên soạn : Phan Thị Cúc, Nguyễn Thị Kim Liên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 311 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo hiểm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế bảo hiểm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kim Liên,
Relator term Biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 368.0071 PH-C 2008 V-D2/00038 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 368.0071 PH-C 2008 V-D2/00039 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 21 368.0071 PH-C 2008 V-D5/20185 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 368.0071 PH-C 2008 VV-M4/15190 29/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 29/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   368.0071 PH-C 2008 V-D4/01708 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   368.0071 PH-C 2008 V-D0/02623 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   368.0071 PH-C 2008 V-D0/19962 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 368.0071 PH-C 2008 V-D0/19963 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   368.0071 PH-C 2008 V-D0/19964 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 368.0071 PH-C 2008 V-D0/21248 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 368.0071 PH-C 2008 V-D0/21249 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   368.0071 PH-C 2008 V-D0/21250 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập