Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
48 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D1/00015 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
54 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D1/00016 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
56 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D1/00017 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
53 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D1/00018 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
31 |
519.6 LE-L 2008 |
VV-D1/03390 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
18 |
519.6 LE-L 2008 |
VV-M1/07867 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
519.6 LE-L 2008 |
VV-M1/07868 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D5/19500 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
khá |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
17 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D5/20233 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
khá |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D5/20234 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
khá |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D4/01243 |
15/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
15/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
519.6 LE-L 2008 |
V-D4/01844 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
519.6 LE-L 2008 |
VV-M4/14961 |
08/08/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
06/08/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
519.6 LE-L 2008 |
VV-M4/14962 |
08/08/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
06/08/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
14 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D0/19984 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
26 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D0/19985 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D0/19986 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
40 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D0/20336 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
18 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D0/20337 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
30 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D0/20338 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
26 |
519.6 LE-L 2008 |
V-D0/21325 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|