Khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp = (Record no. 372308)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01123nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000096433
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185555.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2008 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080107234
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809181611
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201703281512
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201609121534
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201609120937
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201012071308
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.1
Item number DUN 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DUN 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dunung, Sanjyot P.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp =
Remainder of title Starting and growing your business /
Statement of responsibility, etc. Sanjyot P. Dunung ; Biên dịch : Nguyễn Hoàng Bảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tổng hợp Tp. HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản trị doanh nghiệp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp
General subdivision Phát triển
-- Khởi nghiệp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business Administration
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Corporate governance.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Bảo,
Dates associated with a name 1966-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 30/06/2016 0.00 8 658.1 DUN 2008 02040003967 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 30/06/2016 0.00 17 658.1 DUN 2008 02040003968 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 658.1 DUN 2008 V-D0/19989 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 658.1 DUN 2008 V-D0/19990 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 658.1 DUN 2008 V-D0/19991 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 29/06/2016 999999.99 4 658.1 DUN 2008 05040002318 22/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 29/06/2016 999999.99 3 658.1 DUN 2008 05040002319 22/11/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/11/2024