Átlantích nền văn minh đầy bí ẩn đã biến mất / (Record no. 372318)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00948nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000096444
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185556.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080107245
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201701180927
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080946
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071308
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001.94
Item number AND 2007
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 001.94
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) AND 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Andrews, Shirley
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Átlantích nền văn minh đầy bí ẩn đã biến mất /
Statement of responsibility, etc. Shirley Andrews ; Ngd. : Đặng Trần Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 384 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Atlantic
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí ẩn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nền văn minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tri thức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Trần Hạnh,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 001.94 AND 2007 VV-D2/10172 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 001.94 AND 2007 V-D5/19286 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TB  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 001.94 AND 2007 V-D4/01124 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 20 001.94 AND 2007 VV-M2/24380 18/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   18/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 27 001.94 AND 2007 VV-M2/24381 04/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   04/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 78 001.94 AND 2007 VV-M4/14835 30/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   30/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 001.94 AND 2007 V-D0/20009 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 001.94 AND 2007 V-D0/20010 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập