<108=Một trăm linh tám> thủ thuật tự làm chủ Windows Vista / (Record no. 372323)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00945nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000096461
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185556.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080107262
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080946
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071308
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.4
Item number DU-Q 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DU-Q 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Minh Quý
245 10 - TITLE STATEMENT
Title <108=Một trăm linh tám> thủ thuật tự làm chủ Windows Vista /
Statement of responsibility, etc. Dương Minh Quý, Nguyễn Quốc Bình
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Ấn bản 2008
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thanh Hóa :
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 374 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ điều hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Windows Vista
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Bình
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 005.4 DU-Q 2008 VV-D1/03342 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 005.4 DU-Q 2008 VV-D1/03391 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.4 DU-Q 2008 VV-M1/07786 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.4 DU-Q 2008 VV-M1/07787 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.4 DU-Q 2008 V-D5/19289 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.4 DU-Q 2008 V-D5/19617 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 005.4 DU-Q 2008 V-D0/20011 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 005.4 DU-Q 2008 V-D0/20012 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 005.4 DU-Q 2008 V-D0/20450 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 005.4 DU-Q 2008 V-D0/20451 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập