Việt Nam như tôi đã thấy (1960-2000) / (Record no. 372362)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01099nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000096526
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080107328
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201608101713
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502080947
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071309
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.704
Item number FOU 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.704
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) FOU 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fourniau, Charles
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Việt Nam như tôi đã thấy (1960-2000) /
Statement of responsibility, etc. Charles Fourniau ; Ngd. : Trần Thị Lan Anh, Vũ Thị Minh Hương, Tạ Thị Thúy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 390 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng chiến chống Mỹ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời kỳ 1960 - 2000
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Lan Anh,
Relator term Người dịch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Thị Thúy,
Relator term Người dịch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Minh Hương,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 959.704 FOU 2007 VV-D2/10192 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 22 959.704 FOU 2007 VV-M2/24418 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 959.704 FOU 2007 VV-M2/24419 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 20 959.704 FOU 2007 V-D5/19307 27/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 06/06/2025 27/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   959.704 FOU 2007 V-D4/01132 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 959.704 FOU 2007 VV-M4/14842 30/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     30/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 959.704 FOU 2007 VV-M4/14843 30/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     30/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   959.704 FOU 2007 V-D0/20048 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 959.704 FOU 2007 V-D0/20049 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 959.704 FOU 2007 V-D0/20050 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập