Ngữ pháp tiếng Việt những vấn đề lí luận (Record no. 372403)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00797nam a2200313 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000096582
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2008 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080107385
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201612211455
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080948
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071310
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.9225
Item number NGU 2008
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.9225
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGU 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Ngữ pháp tiếng Việt những vấn đề lí luận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 639 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lí luận ngôn ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngữ pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 16 495.9225 NGU 2008 VV-D2/10211 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 25 495.9225 NGU 2008 VV-M2/24446 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 495.9225 NGU 2008 VV-M2/24447 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   25/11/2013  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 495.9225 NGU 2008 V-D5/19324 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 28 495.9225 NGU 2008 V-D4/01137 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 495.9225 NGU 2008 VV-M4/14849 30/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     30/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 495.9225 NGU 2008 VV-M4/14850 30/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     30/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 495.9225 NGU 2008 V-D0/20068 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 495.9225 NGU 2008 V-D0/20069 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 495.9225 NGU 2008 V-D0/20070 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập