Bộ điều khiển lập trình : (Record no. 372480)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00930nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000096813
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185559.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080107616
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080950
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071314
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.1
Item number LE-Q 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-Q 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hoài Quốc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bộ điều khiển lập trình :
Remainder of title vận hành và ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Lê Hoài Quốc, Chung Tấn Lâm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 311 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ điều khiển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chung, Tấn Lâm
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 005.1 LE-Q 2007 VV-D1/03356 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 005.1 LE-Q 2007 VV-M1/07811 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.1 LE-Q 2007 VV-M1/07812 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.1 LE-Q 2007 V-D5/19357 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.1 LE-Q 2007 V-D4/01170 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 005.1 LE-Q 2007 VV-M4/14903 30/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 30/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 005.1 LE-Q 2007 V-D0/20134 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 005.1 LE-Q 2007 V-D0/20135 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập