Dạy và học môn học tư tưởng Hồ Chí Minh theo phương pháp tích cực / (Record no. 372702)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01025nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000097368
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185604.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080108177
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201701201548
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201504270136
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502080956
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071322
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4346
Item number HO-M(NG-Q) 2007
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4346
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-M(NG-Q) 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dạy và học môn học tư tưởng Hồ Chí Minh theo phương pháp tích cực /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đăng Quang
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 290 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp giảng dạy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng Hồ Chí Minh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 35 335.4346 HO-M(NG-Q) 2007 VV-D2/10298 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 22 335.4346 HO-M(NG-Q) 2007 VV-M2/24562 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 28 335.4346 HO-M(NG-Q) 2007 VV-M2/24563 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 21 335.4346 HO-M(NG-Q) 2007 V-D5/19439 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   mới
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 335.4346 HO-M(NG-Q) 2007 V-D4/01206 24/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 335.4346 HO-M(NG-Q) 2007 VV-M4/14935 08/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 335.4346 HO-M(NG-Q) 2007 VV-M4/14934 08/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 37 335.4346 HO-M(NG-Q) 2007 V-D0/20242 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 80 335.4346 HO-M(NG-Q) 2007 V-D0/20243 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 45 335.4346 HO-M(NG-Q) 2007 V-D0/20244 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập