Thực hành một số phương pháp chế tạo vật liệu / (Record no. 372876)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01233nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000097752 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080108564 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809201735 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201807311030 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201705081656 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081000 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071328 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 620.11 |
Item number | THU 2008 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 620.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | THU 2008 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực hành một số phương pháp chế tạo vật liệu / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Nguyễn Năng Định |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 156 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học vật liệu |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Vật liệu |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Materials |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Năng Định, |
Dates associated with a name | 1950-, |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Nghĩa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Ngọc Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Mậu Danh |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042193&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02309&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042193&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02309&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 07/12/2010 | 999999.99 | 620.11 THU 2008 | LC/02309 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 7 | 620.11 THU 2008 | 00030010360 | 20/12/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010362 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010363 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010356 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010357 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010361 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010364 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010365 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 38 | 620.11 THU 2008 | 00030010368 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010369 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010370 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010371 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010372 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010373 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010374 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010375 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010379 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010380 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010381 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010382 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010383 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010384 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010385 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010386 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010387 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010388 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010389 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010390 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010391 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010394 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010395 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010396 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010399 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010400 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010401 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010402 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010403 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010392 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010393 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010397 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010398 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 80 | 620.11 THU 2008 | 00030010404 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 82 | 620.11 THU 2008 | 00030010405 | 24/12/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 80 | 620.11 THU 2008 | 00030010406 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010407 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010408 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010409 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010410 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010411 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010412 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010413 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010414 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010415 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010416 | 01/07/2024 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 82 | 620.11 THU 2008 | 00030010417 | 01/07/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010418 | 01/07/2024 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 81 | 620.11 THU 2008 | 00030010419 | 01/07/2024 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 80 | 620.11 THU 2008 | 00030010420 | 01/07/2024 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 79 | 620.11 THU 2008 | 00030010424 | 01/07/2024 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 79 | 620.11 THU 2008 | 00030010425 | 01/07/2024 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 78 | 620.11 THU 2008 | 00030010426 | 01/07/2024 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 78 | 620.11 THU 2008 | 00030010427 | 01/07/2024 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 78 | 620.11 THU 2008 | 00030010428 | 01/07/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 78 | 620.11 THU 2008 | 00030010429 | 01/07/2024 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 79 | 620.11 THU 2008 | 00030010430 | 01/07/2024 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 78 | 620.11 THU 2008 | 00030010431 | 01/07/2024 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 78 | 620.11 THU 2008 | 00030010432 | 01/07/2024 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 74 | 620.11 THU 2008 | 00030010433 | 01/07/2024 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 74 | 620.11 THU 2008 | 00030010434 | 01/07/2024 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 73 | 620.11 THU 2008 | 00030010435 | 01/07/2024 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 74 | 620.11 THU 2008 | 00030010436 | 01/07/2024 | 81 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 71 | 620.11 THU 2008 | 00030010437 | 01/07/2024 | 82 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 71 | 620.11 THU 2008 | 00030010438 | 01/07/2024 | 83 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 71 | 620.11 THU 2008 | 00030010439 | 01/07/2024 | 84 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 62 | 620.11 THU 2008 | 00030010440 | 01/07/2024 | 85 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 61 | 620.11 THU 2008 | 00030010441 | 01/07/2024 | 86 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 61 | 620.11 THU 2008 | 00030010442 | 01/07/2024 | 87 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 60 | 620.11 THU 2008 | 00030010443 | 01/07/2024 | 88 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 60 | 620.11 THU 2008 | 00030010444 | 01/07/2024 | 89 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 59 | 620.11 THU 2008 | 00030010445 | 01/07/2024 | 90 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 58 | 620.11 THU 2008 | 00030010446 | 01/07/2024 | 91 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 58 | 620.11 THU 2008 | 00030010447 | 01/07/2024 | 92 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010376 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010377 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 80 | 620.11 THU 2008 | 00030010421 | 01/07/2024 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 79 | 620.11 THU 2008 | 00030010422 | 01/07/2024 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 79 | 620.11 THU 2008 | 00030010423 | 01/07/2024 | 68 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010358 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 4 | 620.11 THU 2008 | 00030010359 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010366 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010367 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 0.00 | 3 | 620.11 THU 2008 | 00030010378 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình |