Phát triển bền vững ? : (Record no. 373066)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00920nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000098035 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080108848 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201701201555 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081003 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071332 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.9 |
Item number | PHA 2007 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 338.9 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PHA 2007 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển bền vững ? : |
Remainder of title | học thuyết, thực tiễn, đánh giá. Các bài khoa học do Jean-Yves Martin thu thập với giúp đỡ của Guillaume Leroy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 300 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Martin, Jean-Yves |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 338.9 PHA 2007 | VV-D2/10391 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 338.9 PHA 2007 | VV-M2/24598 | 26/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 26/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 338.9 PHA 2007 | VV-M2/24599 | 07/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/11/2024 | 18/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.9 PHA 2007 | V-D5/19481 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 338.9 PHA 2007 | V-D4/01237 | 15/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 338.9 PHA 2007 | VV-M4/14950 | 08/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 338.9 PHA 2007 | VV-M4/14951 | 08/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 338.9 PHA 2007 | V-D0/20302 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 338.9 PHA 2007 | V-D0/20303 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 338.9 PHA 2007 | V-D0/20304 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |