Bác Hồ và hoạt động ngoại giao - một vài kỷ niệm về Bác (Record no. 373109)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00906nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000098113
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185612.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2008 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080108926
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201611211426
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201504270137
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081004
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071333
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4346
Item number HO-M(BAC) 2008
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4346
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-M(BAC) 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bác Hồ và hoạt động ngoại giao - một vài kỷ niệm về Bác
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 173 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoạt động ngoại giao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử ngoại giao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà ngoại giao
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 335.4346 HO-M(BAC) 2008 VV-M2/24626 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 335.4346 HO-M(BAC) 2008 VV-M2/24627 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 335.4346 HO-M(BAC) 2008 V-D5/19514 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 335.4346 HO-M(BAC) 2008 VV-D2/10412 15/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 335.4346 HO-M(BAC) 2008 VV-D2/10413 15/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 335.4346 HO-M(BAC) 2008 V-D4/01250 28/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 35 335.4346 HO-M(BAC) 2008 VV-M4/14971 08/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 22 335.4346 HO-M(BAC) 2008 VV-M4/14972 08/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 335.4346 HO-M(BAC) 2008 V-D0/20352 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 23 335.4346 HO-M(BAC) 2008 V-D0/20353 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập