Bệnh quan liêu trong công tác cán bộ ở nước ta hiện nay : thực trạng, nguyên nhân và giải pháp : (Record no. 373185)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01048nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000098206 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080109019 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201609281629 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081005 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071335 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597071 |
Item number | BEN 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.2597071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BEN 2008 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bệnh quan liêu trong công tác cán bộ ở nước ta hiện nay : thực trạng, nguyên nhân và giải pháp : |
Remainder of title | sách chuyên khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Trương Thị Thông, Lê Kim Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 198 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh quan liêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công tác cán bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng Cộng sản Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Kim Việt, |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Thông, |
Relator term | Chủ biên |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 324.2597071 BEN 2008 | VV-D2/10463 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 324.2597071 BEN 2008 | VV-D2/10464 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 324.2597071 BEN 2008 | VV-M2/24670 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 324.2597071 BEN 2008 | VV-M2/24671 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 324.2597071 BEN 2008 | V-D5/19554 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 324.2597071 BEN 2008 | V-D5/19555 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |