Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam trong thời kỳ đổi mới (1986 - 2005) : (Record no. 373224)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02718nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000098268
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185614.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080109082
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270137
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081006
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071335
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QTCT 07.10
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4346
Item number LA-B 2008
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4346
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LA-B 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lã, Thanh Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam trong thời kỳ đổi mới (1986 - 2005) :
Remainder of title Đề tài NCKH. QTCT 07.10 /
Statement of responsibility, etc. Lã Thanh Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu quá trình đổi mới quan điểm, chủ trương công nghiệp hóa, hiện đại hóa của Đảng từ năm 1986 đến năm 2005. Tổng hợp, phân tích thực trạng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam qua các thời kỳ ổn định kinh tế xã hội và tạo lập các tiên đề công nghiệp hóa thời kỳ 1986-1994, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa thời kỳ 1995-2005 trên cơ sở các chủ trương, đường lối và thực trạng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam qua 20 năm đổi mới, từ đó phân tích những thành công và hạn chế nhằm làm rõ đường lối công nghiệp hóa, hiện đại hóa của Đảng. Đề xuất một số giải pháp: tập trung các điều kiện để phát triển nhanh, có chọn lọc các ngành kinh tế dựa vào tri thức và công nghệ cao, đổi mới hệ thống chính trị, đổi mới cơ chế và chính sách, tạo một khuôn khổ pháp lý mới, đầu tư phát triển nguồn nhân lực, tăng cường tiềm lực khoa học công nghệ quốc gia, phát triển mạnh thị trường công nghiệp, thiết lập hệ thống đổi mới quốc gia hữu hiệu, đẩy mạnh ứng dụng và phát triển sâu rộng công nghệ thông tin trong các lĩnh vực kinh tế - xã hội, đổi mới doanh nghiệp - khâu trung tâm của đổi mới sản xuất để đi tới kinh tế tri thức nhằm đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiện đại hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời kỳ đổi mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng chủ nghĩa xã hội
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   335.4346 LA-B 2008 DT/00829 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài